Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Kết hợp từ hai từ tiếng Anh setup.

Cách phát âm

sửa

AHD: sĕt'ŭp'

Danh từ

sửa

setup (số nhiều: setups)

  1. Các thiết kế cho một mục đích nào đó.
    It was an elegant setup.
  2. Các dụng cụ cho một mục đích nào đó.
    The setup was unimaginably complex.
  3. Một hành động lừa đảo.
    Trust me, that was a setup!
  4. (Phần mềm máy tính) Sự thiết lập các thành phần, tính năng cho phần mềm.

Dịch

sửa

Trong phần mềm

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa