Tiếng Việt sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧˧˧ tit˧˧maː˧˥˧˥ tit˧˥maː˧˧˧˧ tɨt˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥˧˥ tit˧˥maː˧˥˧˧˥˧ tit˧˥˧

Danh từ sửa

magnetit

  1. Khoáng vật màu đen, hợp chất của sắt với oxygen, có đặc tính hút mạt sắt.

Dịch sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Magnetite, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)