lady
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈleɪ.di/
Hoa Kỳ | [ˈleɪ.di] |
Danh từ
sửalady /ˈleɪ.di/
- Vợ, phu nhân.
- Lady Bertrand Russell — phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen
- Nữ, đàn bà.
- ladys watch — đồng hồ nữ
- lady doctor — nữ bác sĩ
- ladies and gentlemen — thưa quý bà, quý ông
- Người yêu.
- Bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay.
- the lady of the manor — bà chủ trang viên
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "lady", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lady /la.di/ |
ladys /lɛ.diz/ |
lady gc /la.di/
Tham khảo
sửa- "lady", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)