Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gây giống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Gây giống
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣəj
˧˧
zəwŋ
˧˥
ɣəj
˧˥
jə̰wŋ
˩˧
ɣəj
˧˧
jəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəj
˧˥
ɟəwŋ
˩˩
ɣəj
˧˥˧
ɟə̰wŋ
˩˧
Động từ
sửa
gây giống
Làm
gia tăng
số lượng
một
chủng
động vật
hoặc
cây trồng
bất kỳ
một cách có
chủ đích
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
breed