escalator

(Đổi hướng từ Escalator)

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.kə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

escalator (số nhiều escalators)

  1. Thang cuốn, cầu thang tự động.
  2. (  Mỹ) Khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng).

Đồng nghĩa

sửa
khoản điều chỉnh

Tính từ

sửa

escalator ( không so sánh được)

  1. Quy định điều chỉnh (giá cả, lượng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
escalator

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.ka.la.tɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escalator
/ɛs.ka.la.tɔʁ/
escalators
/ɛs.ka.la.tɔʁ/

escalator /ɛs.ka.la.tɔʁ/

  1. Thang máy, cầu thang máy.

Tham khảo

sửa