Bản mẫu:eng-noun
eng-noun (số nhiều eng-nouns)
Bản mẫu eng-noun hiện đã lỗi thời, nhưng được giữ lại vì lý do bảo tồn. Vui lòng sử dụng eng-noun-2 thay vì cái này. |
Bản mẫu:eng-noun là bản mẫu dòng tên mục từ cho danh từ tiếng Anh.
Cách sử dụng nhanh
sửaMã | Kết quả | Ghi chú |
---|---|---|
{{eng-noun}} hoặc {{eng-noun|s}} |
noun (số nhiều nouns) | |
{{eng-noun|es}} |
church (số nhiều churches) | |
{{eng-noun|belfr|ies}} |
belfry (số nhiều belfries) | |
{{eng-noun|-}} |
awe (không đếm được) | |
{{eng-noun|s|-}} |
beer (đếm được và không đếm được; số nhiều beers) | |
{{eng-noun|-|s}} |
rain (thường không đếm được; số nhiều rains) | |
{{eng-noun|-|greeneries}} |
greenery (thường không đếm được; số nhiều greeneries) | |
{{eng-noun|!}} or {{eng-noun|!|s}} |
abligurition (số nhiều không được chứng thực) | |
{{eng-noun|?}} or {{eng-noun|?|s}} |
tuchus | số nhiều không xác định hoặc không chắc chắn |
{{eng-noun|s|?}} |
noun (số nhiều nouns) | số nhiều không xác định hoặc không chắc chắn |
{{eng-noun|pl=seraphs|pl2=seraphim}} |
seraph (số nhiều seraphs hoặc seraphim) | |
{{eng-noun|head=[[hot]] [[dog]]}} |
hot dog (số nhiều hot dogs) | |
{{eng-noun|head=[[shoe]] [[polish]]|es}} |
shoe polish (số nhiều shoe polishes) | |
{{eng-noun|head=[[chain]][[man]]|pl=chainmen}} |
chainman (số nhiều chainmen) |
Hướng dẫn chi tiết
sửaUse this template to show the inflection line of an English singular noun.
This template shows the noun in bold (optionally linking its components) and its plural inflections, if any.
{{eng-noun}} {{eng-noun|es}} {{eng-noun|...|ies}} {{eng-noun|pl= |pl2= |pl3= }} {{eng-noun|... }} <!-- for detailed notes --> {{eng-noun|head= |pl=... }} <!-- for detailed notes -->
If the term has uncountable senses, the template can indicate whether the term is sometimes or never countable:
{{en-noun|-}} {{en-noun|es|-}} {{en-noun|... |-}}
In entries for English plural-only nouns, use {{eng-pr-noun}}
:
{{eng-pr-noun}}
{{eng-pr-noun|head=[[Christmas]] [[lights]]}}
{{eng-pr-noun|head=firework}}
Tham số
sửaIf the noun forms its plural by adding -s, no parameters are necessary. E.g. on "word":
{{-noun-}}
{{eng-noun}}
The above code displays as follows:
- word (số nhiều words)
Singular |
Plural |
If the noun forms its plural by adding -es, specify that, e.g. on "march":
{{eng-noun|es}}
- march (plural marches)
Singular |
Plural |
If the noun forms its plural by changing its ending (e.g., by dropping its -y to add -ies), use two parameters, e.g. on "ally" and "erratum":
If the noun has an irregular plural, specify it, e.g. on "mouse":
{{eng-noun|mice}}
- mouse (số nhiều mice)
Singular |
Plural |
If the noun is identical in the plural, but still countable, specify it, e.g. on "Abkhaz":
{{eng-noun|Abkhaz}}
- Abkhaz (số nhiều Abkhaz)
Singular |
Plural |
If the noun is uncountable, use "-", e.g. on "awe":
{{eng-noun|-}}
- awe (không đếm được)
Singular |
Plural |
Similarly, on "beer" and "geometry":
{{eng-noun|s|-}}
- beer (đếm được và không đếm được; số nhiều beers)
{{eng-noun|geometr|ies|-}}
- geometry (đếm được và không đếm được; số nhiều geometries)
If the noun has multiple plural forms, use the pl2 and optionally the pl3 parameters, e.g. on "octopus":
Singular |
To show a custom singular or plural note, use head for the singular, e.g. on "fuzzy die":
{{eng-noun|head=[[fuzzy]] [[die]]|pl=''Depending on meaning, either'' '''fuzzy die''' ''or'' '''[[fuzzy dice]]'''}}
- fuzzy die (số nhiều Depending on meaning, either fuzzy die or fuzzy dice)
Plural |
Xem thêm
sửa{{eng-pr-noun}}