Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfə.zi/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

fuzzy /ˈfə.zi/

  1. Sờn, .
  2. Xoắn, (tóc).
  3. Mờ, mờ nhạt.

Tham khảo

sửa