Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fuzzy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfə.zi/
Hoa Kỳ
[ˈfə.zi]
Tính từ
sửa
fuzzy
/ˈfə.zi/
Sờn
,
xơ
.
Xoắn
,
xù
(tóc).
Mờ
,
mờ nhạt
.
Tham khảo
sửa
"
fuzzy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)