Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.ˈrɑː.tə/

Danh từ

sửa

errata số nhiều errata /ɛ.ˈrɑː.tə/

  1. Lỗi in, lỗi viết.
  2. Bản đính chính.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.ʁa.ta/

Danh từ

sửa

errata /ɛ.ʁa.ta/

  1. (Bảng) Đính chính (khi chỉ có một lỗi in thì dùng erratum).

Tham khảo

sửa