ⲁϭⲓⲛ
Tiếng Copt
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaⲁϭⲓⲛ (acin) ?
Danh từ
sửaⲁϭⲓⲛ (acin) ?
- (Bohair) Màu xanh lá cây.
Xem thêm
sửaCác màu sắc trong tiếng Copt · ⲛⲓⲁⲟⲩⲁⲛ (niaouan) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
ⲟⲩⲱⲃϣ (ouōbš) | ⲕⲉⲣⲙⲓ (kermi) | ⲭⲁⲙⲉ (khame) | ||
ⲑⲣⲉϣⲣⲱϣ (threšrōš); ⲡⲏⲣⲡ (pērp) | ⲙⲁⲛⲙⲟⲛ (manmon); ⲡⲟⲩⲛ (poun) | ⲁⲟⲩⲓⲛ (aouin) | ||
ⲕⲟⲣⲧⲓⲙⲟⲥ (kortimos) | ⲏϫⲓ (ēči) | ⲁϭⲓⲛ (acin) | ||
ⲫⲉ (phe); ⲕⲁⲗⲗⲁⲉⲓⲛⲟⲥ (kallaeinos) | ⲓⲱⲭⲣⲱⲟⲛ (iōkhrōon) | ⲁⲥⲓⲗⲱⲛ (asilōn) | ||
ⲓⲱⲓⲁⲥ (iōias) | ϭⲏϫⲓ (cēči) | ⲃⲉⲣⲧ (bert) |