Tiếng Anh sửa

 
ATM

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

máy gửi-rút tiền tự động
Viết tắt của automatic teller machine hay automatic transaction machine.
vào lúc này
Viết tắt của at the moment.

Danh từ sửa

ATM (số nhiều ATMs)

  1. (Kỹ thuật) Máy gửi-rút tiền tự động, máy chuyển tiền tự động.

Phó từ sửa

ATM

  1. (Máy tính) Vào lúc này.

Tham khảo sửa