automatic teller machine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈtɛ.lɜː mə.ˈʃin/
Từ nguyên
sửaTừ automatic (“tự động”) + teller (“thủ quỹ”) + machine (“máy”).
Danh từ
sửaautomatic teller machine (số nhiều automatic teller machines) /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈtɛ.lɜː mə.ˈʃin/
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "automatic teller machine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)