Tiếng Anh

sửa

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Viết tắt của atmosphere.

Danh từ

sửa

atm (số nhiều atm)

  1. (Vật lý, hóa học) Không khí (đơn vị đo áp lực).

Tham khảo

sửa