Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ tương tự
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ATM
Từ nguyên
sửa
Viết tắt của
atmosphere
.
Danh từ
sửa
atm
(
số nhiều
atm
)
(
Vật lý, hóa học
)
Không khí
(
đơn vị
đo
áp lực
).
Tham khảo
sửa
"
atm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)