𣱚
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𣱚 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaĐộng từ
sửa𣱚
- Giết mổ một loài động vật nào đó.
- 刉一牝羊 – jī yī pìn yáng – giết mổ một con bò
- Cắt ra.
- Dùng đá mài mài con dao xỉn màu.
- Sơn cửa bằng máu.
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𣱚 |
|
𣱚