Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˥ ma̤ːj˨˩ɗa̰ː˩˧ maːj˧˧ɗaː˧˥ maːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˩˩ maːj˧˧ɗa̰ː˩˧ maːj˧˧

Danh từ

sửa

đá mài

  1. Đá dùng để mài dao, kéo, v. V.
  2. Dụng cụ để mài các chi tiết bằng kim loại, bằng kính, v. V.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa