Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đá mài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaː
˧˥
ma̤ːj
˨˩
ɗa̰ː
˩˧
maːj
˧˧
ɗaː
˧˥
maːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˩˩
maːj
˧˧
ɗa̰ː
˩˧
maːj
˧˧
Danh từ
sửa
đá mài
Đá dùng để
mài
dao
,
kéo
, v. V.
Dụng cụ
để
mài
các
chi tiết
bằng
kim loại
, bằng
kính
, v. V.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đá mài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)