Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
♂
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Ký tự
1.1.1
Trái nghĩa
1.1.2
Từ liên hệ
Đa ngữ
sửa
Kiểu văn bản
Kiểu emoji
♂
︎
♂
️
Kiểu văn bản được
chỉ định bắt buộc
bằng ⟨
&
#xFE0E;⟩, còn kiểu emoji là bằng ⟨
&
#xFE0F;⟩.
♂
U+2642
,
&
#9794;
MALE SIGN
←
♁
[U+2641]
Miscellaneous Symbols
♃
→
[U+2643]
Ký tự
sửa
♂
(
Thiên văn học, chiêm tinh học
)
Biểu tượng của
Sao Hỏa
.
Biểu tượng của giống
đực
.
(
Thuật giả kim
)
Sắt
.
Trái nghĩa
sửa
(
Nghĩa 2
)
♀
Từ liên hệ
sửa
Biểu tượng hành tinh
·
·
·
–
·
–
·
·
·
·
·
·
·
·
·
·
–
·
·
–
·
·
·
·
·
·
·
·