Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
♆
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Ký tự
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ liên hệ
1.4
Tham khảo
Đa ngữ
sửa
♆
U+2646
,
&
#9798;
NEPTUNE
←
♅
[U+2645]
Miscellaneous Symbols
♇
→
[U+2647]
Cách viết khác
sửa
Ψ
Từ nguyên
sửa
Cách điệu từ cây
đinh ba
của
Neptune
, vị thần biển cả trong thần thoại La Mã.
[
1
]
Ký tự
sửa
♆
(
Thiên văn học, chiêm tinh học
)
Sao Hải Vương
.
Đồng nghĩa
sửa
⯉
(lỗi thời)
Từ liên hệ
sửa
Biểu tượng hành tinh
·
·
·
–
·
–
·
·
·
·
·
·
·
·
·
·
–
·
·
–
·
·
·
·
·
·
·
·
Tham khảo
sửa
↑
System Symbols
, trong
Solar System Exploration
,
NASA
và Viện Hành tinh, 30 tháng 1 năm 2018.