Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
龘
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
龘
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
1.1
Từ nguyên
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Từ dẫn xuất
Chữ Hán phồn thể
sửa
龘
U+9F98
,
龘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9F98
←
龗
[U+9F97]
CJK Unified Ideographs
龙
→
[U+9F99]
Phiên âm Hán-Việt
:
lũng
,
đạp
,
long
Số nét
:
48
Bộ thủ
:
龍
+
32 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “龍 32” ghi đè từ khóa trước, “弓108”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+9F98
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên
sửa
龍
+ 龍 + 龍
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: tà (ta
4
)
Bính âm
: dá
Wade–Giles
: t’a
4
Danh từ
sửa
龘
Rồng
bay
.
Thế
rồng
bay
.
Chỉ con
rồng
đang
bay lượn
, con rồng đang
cuốn
mình.
龍
龘
天
下
— long quần thiên hạ (chỉ người khí phách khuynh đảo giang sơn)
Xem
龖
Từ dẫn xuất
sửa