Tiếng Anh

sửa
 
qing

Danh từ

sửa

qing

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Thanh (1644 - 1912) (cũng) Ch'ing.

Danh từ

sửa

qing

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Thanh (1644 - 1912) (cũng) Ch'ing.

Tham khảo

sửa