Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cá thu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaː
˧˥
tʰu
˧˧
ka̰ː
˩˧
tʰu
˧˥
kaː
˧˥
tʰu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˩˩
tʰu
˧˥
ka̰ː
˩˧
tʰu
˧˥˧
Danh từ
sửa
cá thu
Loài
cá biển
mình
dài
,
thịt
nhiều
nạc
.
Cơm nắm ăn với
cá thu
.
Tham khảo
sửa
"
cá thu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)