骨に刻み、肝に銘ずる

Chữ Nhật hỗn hợp

sửa
Phân tích cách viết
kanjihiraganakanji‎hiraganakanji‎hiraganakanji‎hiraganahiragana

Chuyển tự

sửa


Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 刻骨銘心.

Thành ngữ

sửa

骨に刻み、肝に銘ずる

  1. (Nghĩa đen) Chạm vào xương, ghi vào lòng.
  2. (Nghĩa bóng) Ghi nhớ không bao giờ quên.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN