骨に刻み、肝に銘ずる

Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjihiraganakanji‎hiraganakanji‎hiraganakanji‎hiraganahiragana

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 刻骨銘心.

Thành ngữ sửa

骨に刻み、肝に銘ずる

  1. (Nghĩa đen) Chạm vào xương, ghi vào lòng.
  2. (Nghĩa bóng) Ghi nhớ không bao giờ quên.

Dịch sửa

Tham khảo sửa