Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪs.ti/
Tính từ
sửa
misty
/ˈmɪs.ti/
Mù sương
,
đầy
sương mù
.
(
Nghĩa bóng
)
Mơ hồ
,
không
rõ
,
không
minh bạch
,
mập mờ
.
a
misty
idea
— ý nghĩ mơ hồ
Tham khảo
sửa
"
misty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)