Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪs.ti/

Tính từ

sửa

misty /ˈmɪs.ti/

  1. Mù sương, đầy sương mù.
  2. (Nghĩa bóng) Mơ hồ, không , không minh bạch, mập mờ.
    a misty idea — ý nghĩ mơ hồ

Tham khảo

sửa