Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔ.ɡi/

Tính từ

sửa

foggy /ˈfɔ.ɡi/

  1. sương mù; tối tăm.
  2. Lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt.
    a foggy idea — ý kiến không rõ rệt

Tham khảo

sửa