Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿门
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ nguyên
2.3
Danh từ
2.3.1
Đồng nghĩa
2.3.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
môn
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āmén
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Do Thái
אמן
(
Amen
).
Danh từ
sửa
阿门
Amen
:
lời
kết
sau khi
cầu nguyện
,
ý
là “
xin
nguyện
như vậy”.
Đồng nghĩa
sửa
阿們
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Amen
Tiếng Tây Ban Nha
:
Amén
gđ