Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿尔法射线
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
nhĩ
pháp
xạ
tuyến
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: a'ěrfǎ shèxiàn
Danh từ
sửa
阿尔法射线
Tia
alpha
.
Đồng nghĩa
sửa
射线
α
射线
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
alpha
ray
Tiếng Tây Ban Nha
:
rayos
alfa
gđ
số nhiều
,
radiación
alfa
gc