Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
锆
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
锆
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
锆
U+9506
,
&
#38150;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9506
←
锅
[U+9505]
CJK Unified Ideographs
锇
→
[U+9507]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
钅
+
7 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9506
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
鋯
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
gào
(
gao
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
cáo
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
锆
(
Hoá học
)
Ziriconi
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
锆
viết theo chữ
quốc ngữ
cáo
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˥
ka̰ːw
˩˧
kaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˩˩
ka̰ːw
˩˧