Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鈔
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鈔
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鈔
U+9214
,
&
#37396;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9214
←
鈓
[U+9213]
CJK Unified Ideographs
鈕
→
[U+9215]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
金
+
4 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9214
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
钞
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
chāo
(
chao
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
sáo
,
sao
Chữ
Hangul
:
초
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鈔
(
Econ
)
Tiền
giấy
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鈔
viết theo chữ
quốc ngữ
sao
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːw
˧˧
ʂaːw
˧˥
ʂaːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːw
˧˥
ʂaːw
˧˥˧