Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
钞
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
钞
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
钞
U+949E
,
&
#38046;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-949E
←
钝
[U+949D]
CJK Unified Ideographs
钟
→
[U+949F]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
钅
+
4 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+949E
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
鈔
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
chāo
(
chao
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
sáo
,
sao
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
钞
(
Econ
)
Tiền
giấy
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
钞
viết theo chữ
quốc ngữ
sao
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːw
˧˧
ʂaːw
˧˥
ʂaːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːw
˧˥
ʂaːw
˧˥˧