豺狼道に当たる
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
豺 | 狼 | 道 | に | 当 | た | る | |||||||||||||
kanji | kanji | kanji | hiragana | kanji | hiragana | hiragana | |||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Hiragana: さいろうみちにあたる
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: sai rou michi ni ataru
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Từ thành ngữ tiếng Hán 豺狼當道.
Thành ngữ sửa
豺狼道に当たる
- (Nghĩa đen) Sài lang đang chặn đường.
- (Nghĩa bóng) Kẻ ác nắm chính quyền quốc gia.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.