Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎hiraganakanji‎hiraganahiragana

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ thành ngữ tiếng Hán 豺狼當道.

Thành ngữ sửa

豺狼道に当たる

  1. (Nghĩa đen) Sài lang đang chặn đường.
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ ác nắm chính quyền quốc gia.

Dịch sửa

Tham khảo sửa