Chữ Nhật hỗn hợp

sửa
Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎hiraganakanji‎hiraganahiragana

Chuyển tự

sửa


Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ thành ngữ tiếng Hán 豺狼當道.

Thành ngữ

sửa

豺狼道に当たる

  1. (Nghĩa đen) Sài lang đang chặn đường.
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ ác nắm chính quyền quốc gia.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN