Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 豺狼 (, phiên âm là sài, nghĩa là chó sói + , phiên âm là lang, nghĩa cũng là chó sói). Nghĩa đen là loài chó sói.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːj˨˩ laːŋ˧˧ʂaːj˧˧ laːŋ˧˥ʂaːj˨˩ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːj˧˧ laːŋ˧˥ʂaːj˧˧ laːŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

sài lang

  1. Kẻ độc ác.
    Còn chưa hết thói dã man, người còn là giống sài lang với người (Tú Mỡ)

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa