sài lang
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 豺狼 (豺, phiên âm là sài, nghĩa là chó sói + 狼, phiên âm là lang, nghĩa cũng là chó sói). Nghĩa đen là loài chó sói.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ːj˨˩ laːŋ˧˧ | ʂaːj˧˧ laːŋ˧˥ | ʂaːj˨˩ laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːj˧˧ laːŋ˧˥ | ʂaːj˧˧ laːŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửasài lang
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "sài lang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)