Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+871A, 蜚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-871A

[U+8719]
CJK Unified Ideographs
[U+871B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 08” ghi đè từ khóa trước, “巾68”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Động vật học) Con gián.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phỉ, phi, bay

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fḭ˧˩˧ fi˧˧ ɓaj˧˧fi˧˩˨ fi˧˥ ɓaj˧˥fi˨˩˦ fi˧˧ ɓaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˩ fi˧˥ ɓaj˧˥fḭʔ˧˩ fi˧˥˧ ɓaj˧˥˧