fēi
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 啡.
- Bính âm Hán ngữ của 妃.
- Bính âm Hán ngữ của 婓.
- Bính âm Hán ngữ của 扉.
- Bính âm Hán ngữ của 渄.
- Bính âm Hán ngữ của 猆.
- Bính âm Hán ngữ của 緋.
- Bính âm Hán ngữ của 菲.
- Bính âm Hán ngữ của 蜚.
- Bính âm Hán ngữ của 裶.
- Bính âm Hán ngữ của 霏.
- Bính âm Hán ngữ của 非.
- Bính âm Hán ngữ của 靟.
- Bính âm Hán ngữ của 飛.
- Bính âm Hán ngữ của 飝.
- Bính âm Hán ngữ của 馡.
- Bính âm Hán ngữ của 騑.
- Bính âm Hán ngữ của 騛.
- Bính âm Hán ngữ của 鯡.