Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
范围
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
phạm vi
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
範圍
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Latin
Bính âm
: fàn wéi
Danh từ
sửa
范围
phạm vi
,
giới hạn
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
range
,
scope
,
limit
,
extent