extent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈstɛnt/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈstɛnt] |
Danh từ
sửaextent /ɪk.ˈstɛnt/
- Khoảng rộng.
- vast extent of ground — khoảng đất rộng
- Quy mô, phạm vi, chừng mực.
- to the extent of one's power — trong phạm vi quyền lực
- to a certain extent — đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
- (Pháp lý) Sự đánh giá (đất rộng... ).
- (Pháp lý) Sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng... ).
Tham khảo
sửa- "extent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)