Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈstɛnt/
Hoa Kỳ
[ɪk.ˈstɛnt]
Danh từ
sửa
extent
/ɪk.ˈstɛnt/
Khoảng rộng
.
vast
extent
of ground
— khoảng đất rộng
Quy mô
,
phạm vi
,
chừng mực
.
to the
extent
of one's power
— trong phạm vi quyền lực
to a certain
extent
— đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
(
Pháp lý
)
Sự
đánh giá
(đất rộng... ).
(
Pháp lý
)
Sự
tịch thu
;
văn bản
tịch thu
(đất ruộng... ).
Tham khảo
sửa
"
extent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)