Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
latin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem
Latin
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.tɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
latin
/la.tɛ̃/
latins
/la.tɛ̃/
Giống cái
latine
/la.tin/
latines
/la.tin/
latin
/la.tɛ̃/
La tinh
.
Peuples
latins
— dân tộc La tinh
Grammaire
latine
— ngữ pháp La tinh
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
latin
/la.tɛ̃/
latins
/la.tɛ̃/
latin
gđ
/la.tɛ̃/
(
Ngôn ngữ học
)
Tiếng
La tinh
.
y perdre son
latin
— không hiểu tí gì về việc đó
Tham khảo
sửa
"
latin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)