Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
腹泻
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
phồn thể:
腹瀉
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
fù
xiè
Phiên âm Hán-Việt
:
phúc
tả
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
腹泻
(
Y học
)
Bệnh
tiêu chảy
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
diarrhea
(
Mỹ
),
diarrhoea
(
Anh
)
Tiếng Tây Ban Nha
:
diarrea
gc
,
colitis
gc