Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
碶
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
碶
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
碶
U+78B6
,
&
#30902;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-78B6
←
碵
[U+78B5]
CJK Unified Ideographs
碷
→
[U+78B7]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
14
Bộ thủ
:
石
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+78B6
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
qì
(
qi
4
),
qiāo
(
qiao
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
khế
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
碶
Công
(thuỷ lợi).
Cửa
cống
.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác.
Mời bạn kiểm tra lại,
sửa chữa
và bỏ bản mẫu này.