qiāo
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 劁.
- Bính âm Hán ngữ của 墝.
- Bính âm Hán ngữ của 墽.
- Bính âm Hán ngữ của 嵪.
- Bính âm Hán ngữ của 幧.
- Bính âm Hán ngữ của 敲.
- Bính âm Hán ngữ của 橇.
- Bính âm Hán ngữ của 毧.
- Bính âm Hán ngữ của 硗.
- Bính âm Hán ngữ của 碶.
- Bính âm Hán ngữ của 磽.
- Bính âm Hán ngữ của 繑.
- Bính âm Hán ngữ của 繰.
- Bính âm Hán ngữ của 缰.
- Bính âm Hán ngữ của 蕉.
- Bính âm Hán ngữ của 趩.
- Bính âm Hán ngữ của 跤.
- Bính âm Hán ngữ của 跷.
- Bính âm Hán ngữ của 踍.
- Bính âm Hán ngữ của 蹺.
- Bính âm Hán ngữ của 蹻.
- Bính âm Hán ngữ của 郻.
- Bính âm Hán ngữ của 鄡.
- Bính âm Hán ngữ của 鄥.
- Bính âm Hán ngữ của 銘.
- Bính âm Hán ngữ của 鍫, 鍬.
- Bính âm Hán ngữ của 鏒.
- Bính âm Hán ngữ của 鐰.
- Bính âm Hán ngữ của 锹.
- Bính âm Hán ngữ của 隿.
- Bính âm Hán ngữ của 鞒.
- Bính âm Hán ngữ của 頝.
- Bính âm Hán ngữ của 骹.
- Bính âm Hán ngữ của 髜.