Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
瘫痪
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Tính từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
癱瘓
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
than
hoán
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
tān
huàn
Tính từ
sửa
瘫痪
liệt
,
bị
liệt
当时
如果
再晚一点
送到
医院
,小惠的
下身
很
有可能
就
永远
瘫痪
- lúc đó nếu như đưa đến
bệnh viện
muộn một chút thôi, phần dưới của Tiểu Huệ rất có thể sẽ bị liệt vĩnh viễn
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
paralysed