Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
如果
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Chuyển tự
1.2
Liên từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Bính âm
:
rú
guǒ
Liên từ
sửa
如果
nếu
, nếu như, nếu mà.
如果
你
这样
决定
,我就
没话
可说
- nếu như anh đã quyết định như vậy, tôi chẳng còn gì để nói.
如果
真的
需要
什么
理由
,多少都不
够
- nếu cần lấy lí do gì, bao nhiêu cũng không đủ.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
if
, in
case
, in the
event
that