Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
甲
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
甲
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
2.3
Tính từ
2.3.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
甲
U+7532
,
甲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7532
←
由
[U+7531]
CJK Unified Ideographs
申
→
[U+7533]
Phiên âm Hán-Việt
:
giáp
Số nét
:
5
Bộ thủ
:
田
+
0 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 00” ghi đè từ khóa trước, “廴50”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7532
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: jiǎ (jia
3
)
Wade–Giles
: kia
3
Danh từ
sửa
甲
Thứ tự
đầu tiên
.
Thể hiện
Chữ cái
A.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
first
Tính từ
sửa
甲
Trước tiên
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
first
,
firstly