Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6E25, 渥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E25

[U+6E24]
CJK Unified Ideographs
[U+6E26]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 09” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ốc, dốc, ác

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwk˧˥ zəwk˧˥ aːk˧˥ə̰wk˩˧ jə̰wk˩˧ a̰ːk˩˧əwk˧˥ jəwk˧˥ aːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwk˩˩ ɟəwk˩˩ aːk˩˩ə̰wk˩˧ ɟə̰wk˩˧ a̰ːk˩˧