渥
Tra từ bắt đầu bởi | |||
渥 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 水 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6E25 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 악
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
渥
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
渥 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwk˧˥ zəwk˧˥ aːk˧˥ | ə̰wk˩˧ jə̰wk˩˧ a̰ːk˩˧ | əwk˧˥ jəwk˧˥ aːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwk˩˩ ɟəwk˩˩ aːk˩˩ | ə̰wk˩˧ ɟə̰wk˩˧ a̰ːk˩˧ |