Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
春菜餅
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Danh từ
sửa
春菜餅
Bánh
bằng
bột
gạo
cán
mỏng
,
cuốn
nhiều
rau
và
ít
thịt
đồ chín.
柘枝舞罷試春衫, 況值今朝三月三。 紅玉堆盤
春菜餅
, 從來風俗舊安南。 (
Hôm nay đúng ngày mồng 3 tháng 3, trên chiếc mâm chạm hình mây đỏ bày bánh xuân thái, là phong tục cũ của An Nam xưa nay
-
Trần Nhân Tông
).
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
xuân thái bính
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)