chambre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃bʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chambre /ʃɑ̃bʁ/ |
chambres /ʃɑ̃bʁ/ |
chambre gc /ʃɑ̃bʁ/
- Buồng, phòng.
- Chambre à louer — phòng cho thuê
- Valet de chambre — người phục vụ phòng
- Chambre de commerce — phòng thương mại
- Chambre noire — (vật lý học) phòng tối
- Chambre antérieure de l’oeil — (giải phẫu) phòng trước của mắt
- Viện.
- Chambre des députés — Nghị viện
- Chambre basse — Hạ nghị viện (Anh)
- Chambre haute — Thượng nghị viện (Anh)
- chambre à air — săm (xe đạp, ô tô...)
- garder la chambre — ốm không đi đâu được
- stratège en chambre — nhà chiến lược xó buồng
- travailler en chambre — làm ở gia đình, không mở cửa hiệu
Tham khảo
sửa- "chambre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)