sensation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛn.ˈseɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [sɛn.ˈseɪ.ʃən] |
Danh từ
sửasensation /sɛn.ˈseɪ.ʃən/
- Cảm giác.
- to have a sensation of giddiness — cảm thấy chóng mặt
- Sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân.
- to make (create, cause) sensation — gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
- a three-days' sensation — một vấn đề làm náo động ba ngày liền
Tham khảo
sửa- "sensation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.sa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sensation /sɑ̃.sa.sjɔ̃/ |
sensations /sɑ̃.sa.sjɔ̃/ |
sensation gc /sɑ̃.sa.sjɔ̃/
- Cảm giác.
- Sensation agréable — cảm giác dễ chịu
- à sensation — giật gân
- Nouvelle à sensation — tin giật gân
- faire sensation — gây ấn tượng mạnh, làm giật gân
Tham khảo
sửa- "sensation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)