Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
愔
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
愔
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
愔
U+6114
,
&
#24852;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6114
←
愓
[U+6113]
CJK Unified Ideographs
愕
→
[U+6115]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
心
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+6114
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
wěn
(
wen
3
),
yīn
(
yin
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
am
,
âm
Chữ
Hangul
:
음
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
愔
Dế chịu
,
êm ái
, dễ
hài lòng
.
Bình an
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
愔
viết theo chữ
quốc ngữ
âm
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əm
˧˧
əm
˧˥
əm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əm
˧˥
əm
˧˥˧