Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

徘徊

  1. quẩn quanh, lởn vởn, lưỡng lự
    近期原因使原油高位徘徊 - thời gian gần đây do xảy ra một vài nguyên nhân khiến cho giá giầu luôn ở trên mức cao.

Dịch sửa