Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lởn vởn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ːn
˧˩˧
və̰ːn
˧˩˧
ləːŋ
˧˩˨
jəːŋ
˧˩˨
ləːŋ
˨˩˦
jəːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləːn
˧˩
vəːn
˧˩
lə̰ːʔn
˧˩
və̰ːʔn
˧˩
Tính từ
sửa
lởn vởn
Luẩn quẩn
,
vấn vương
.
Nhiều ý nghĩ lạ lùng
lởn vởn
trong đầu óc một đêm mất ngủ.
Động từ
sửa
lởn vởn
Đi lại
quanh quẩn
,
phất phơ
.
Coi chừng người lạ mặt
lởn vởn
gần nhà.
Tham khảo
sửa
"
lởn vởn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)