Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
奖
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
奖
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.3
Danh từ
2.3.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
奖
U+5956
,
&
#22870;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5956
←
奕
[U+5955]
CJK Unified Ideographs
套
→
[U+5957]
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
獎
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
大
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5956
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Phiên âm Hán-Việt
:
tưởng
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: jiǎng
Wade-Giles
: chiang
3
Động từ
sửa
奖
thưởng
, được thưởng.
因为
这
学期
他
学习
很
努力
,
所以
得到
学校
的
奖
– Bởi vì
học kỳ
này nó học rất
chăm chỉ
, nên được
nhà trường
thưởng
妈妈
奖
我100块钱 – mẹ thưởng cho tôi 100 đồng
Danh từ
sửa
奖
phần thưởng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
prize
;
award
;
encouragement