nhà trường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̤ː˨˩ ʨɨə̤ŋ˨˩ | ɲaː˧˧ tʂɨəŋ˧˧ | ɲaː˨˩ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˧ tʂɨəŋ˧˧ |
Danh từ
sửanhà trường
- Trường học.
- Bộ phận lãnh đạo của trường học.
- Nhà trường quyết định tuyển thêm học sinh.
Tham khảo
sửa- "nhà trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)