kabuki
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˈbuː.ki/
Hoa Kỳ | [kə.ˈbuː.ki] |
Danh từ sửa
kabuki /kə.ˈbuː.ki/
Tham khảo sửa
- "kabuki", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.bu.ki/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kabuki /ka.bu.ki/ |
kabuki /ka.bu.ki/ |
kabuki gđ /ka.bu.ki/
Tham khảo sửa
- "kabuki", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)