Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈbuː.ki/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

kabuki /kə.ˈbuː.ki/

  1. Kịch kabuki, (kịch truyền thống của Nhật Bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.bu.ki/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kabuki
/ka.bu.ki/
kabuki
/ka.bu.ki/

kabuki /ka.bu.ki/

  1. Kịch ca nhạc (Nhật Bản).

Tham khảo

sửa